Từ "tuân hành" trong tiếng Việt có nghĩa là theo và thực hiện những chỉ thị, lệnh, hoặc quy định nào đó. Khi bạn "tuân hành" một điều gì đó, bạn đang thể hiện sự tôn trọng và thực hiện đúng theo yêu cầu mà người khác đưa ra, thường là từ cấp trên hoặc từ một quy tắc chung.
Phân tích từ "tuân hành":
Cấu trúc:
"Tuân" có nghĩa là nghe theo, tôn trọng.
"Hành" có nghĩa là thực hiện, hành động.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Tôi sẽ tuân hành các quy định của trường."
Câu nâng cao: "Nhân viên cần tuân hành thượng lệnh của giám đốc để đảm bảo sự hiệu quả trong công việc."
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Tuân theo: Thường được sử dụng thay thế cho "tuân hành". Ví dụ: "Chúng ta cần tuân theo luật pháp để đảm bảo an toàn."
Lệnh: Từ này có nghĩa là chỉ thị hoặc yêu cầu. Bạn có thể nói: "Tôi đã nhận được lệnh từ cấp trên và sẽ tuân hành."
Từ đồng nghĩa:
Từ gần giống:
Lưu ý:
"Tuân hành" thường mang tính trang trọng hơn và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, như trong quân đội, chính phủ, hay trong các tổ chức có cấu trúc cấp bậc rõ ràng.
Trong các tình huống hàng ngày, "tuân theo" có thể phổ biến hơn.